Glutathione



Thành phần

Glutathione

Có thể bạn quan tâm

Calendula Officinalis Extract
Thành phần Ảnh: Wikipedia Calendula Officinalis Extract Tên khác:Calendula ExtractMarigold Extract Chức năng:chống oxy hóa làm dịu Chi tiết Là chiết xuất từ…
Xem thêm »
Ascorbic Acid
Ascorbic Acid Tên khác:L-ascorbic acidVitamin C Chức năng:chống oxy hóalàm sáng da Hoạt động tốt nhất ở nồng độ 5-20%. Tăng khả năng…
Xem thêm »
Butylene Glycol
Thành phần Butylene Glycol Tên khác:1,3-Butanediolbutane-1,3-diol Chức năng:dưỡng ẩm/hút ẩm,hòa tan,làm đặc
Xem thêm »
Tetrahexyldecyl Ascorbate
Thành phần Tetrahexyldecyl Ascorbate Tên khác: Form of Vitamin C Chức năng:chống oxy hóa ,làm sáng da Chi tiết Tetrahexyldecyl ascorbate (TA) là…
Xem thêm »
Hyaluronic Acid
Thành phần Hyaluronic Acid Tên khác:HA Chức năng:chống oxy hóa dưỡng ẩm/hút ẩmmô phỏng thành tố da Xem thêm Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Xem thêm »

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Fill out this field
Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
You need to agree with the terms to proceed